“Con đừng tái giá, ba mẹ sẽ thương con như con gái ruột…”
Câu nói đó cứ vang lên trong đầu tôi như một lời thề không bao giờ hóa giải được. Tôi nhớ rõ ngày họ nói điều ấy, là ngày người ta đưa chồng tôi về trong chiếc quan tài phủ cờ Tổ quốc. Một đêm mưa miền Trung, trời đổ lệ như tôi.
Anh hy sinh trong một lần truy bắt tội phạm buôn ma túy ở biên giới Lào – Việt. Chúng tôi mới cưới nhau được đúng sáu tháng. Tôi còn chưa kịp báo tin có thai. Nhưng đứa nhỏ cũng không ở lại được lâu…
Lúc tang lễ kết thúc, tôi đã muốn về nhà mẹ đẻ. Nhưng ba mẹ chồng níu lấy tôi, nước mắt lưng tròng:
“Con ơi, con là con gái của ba mẹ rồi. Đừng đi. Đừng lấy ai khác. Ba mẹ sẽ thương con suốt đời.”
Tôi 23 tuổi. Vẫn còn trẻ. Nhưng trái tim đã khép lại theo tấm ảnh thờ chồng tôi.
Tôi ở lại. Không phải vì sợ đời cười chê, mà vì tôi thương ba mẹ anh – những người đã mất con trai duy nhất. Tôi nấu cơm, giặt giũ, chăm nom khi họ ốm đau, đưa đi viện, rửa chân mỗi tối. Lúc mẹ chồng bị tai biến, tôi nghỉ dạy ở trường làng để chăm bà suốt bảy tháng trời.
Họ cũng tốt với tôi. Năm tháng đầu, chẳng ai trong xóm nói gì. Họ nhìn tôi với ánh mắt xót xa. Nhưng dần dần, ai đó thì thầm: “Gái trẻ mà ở vậy hoài, uổng.”
Ba mẹ chồng tôi nghe được, giận dữ: “Nó là dâu hiền, ai không hiểu thì đừng nói.”
Tôi tin, suốt 20 năm, mình sống vì tình nghĩa. Tôi chưa từng tính toán. Có lần em chồng bảo: “Chị lấy lại chồng đi, đừng sống như bà sơ vậy hoài.” Tôi chỉ cười: “Chị sống vậy là đủ.”
Năm tháng trôi qua, ba mẹ chồng già yếu. Tôi vẫn bên họ đến phút cuối. Lúc ba hấp hối, ông nắm tay tôi: “Ba thương con như con ruột. Nhưng con đừng trách ba…”
Tôi hỏi: “Ba nói gì vậy ạ?”
Ông rơi nước mắt. Rồi đi.
Lúc tôi mở di chúc, không tin vào mắt mình. Tài sản, căn nhà – tất cả để lại cho em chồng. Với tôi, chỉ một dòng:
“Thả con tự do, mong con tái giá.”
Tôi cứng đờ. Bao năm qua tôi sống vì họ. Họ là gia đình tôi. Vậy mà…
Tôi rời nhà lúc mặt trời đã khuất. Trời Huế đổ mưa rả rích. Lưng áo tôi ướt đẫm, không biết do nước hay do nước mắt.
Sau khi ba mẹ chồng mất, tôi dọn về nhà ngoại ở Phong Điền, căn nhà nhỏ đã xuống cấp. Mấy người bà con tới lui bảo tôi nên kiện. Họ nói tôi có quyền. Nhưng tôi không còn sức.
Tôi không cần gì hết. Chỉ cần một lời công nhận. Nhưng điều ấy không đến.
Ở tuổi 46, tôi bắt đầu lại từ đầu. Tôi xin dạy hợp đồng ở một trường trung học cơ sở gần làng. Lương không nhiều, nhưng tôi thấy vui. Học sinh nghèo, lễ phép. Có hôm chúng tặng tôi bó hoa dại nhân ngày 20/11, tôi đã bật khóc.
Tôi bắt đầu trồng rau, nuôi gà. Lần đầu tiên sau hai mươi mấy năm, tôi tự nấu ăn cho riêng mình, không phải lo ba mẹ chồng ăn được hay không, không phải đợi ai về.
Một buổi chiều, tôi nhận được lá thư từ em chồng. Trong đó là một tờ séc và lá thư ngắn:
“Chị, Ba mẹ em biết chị sẽ không nhận gì cả. Nhưng họ đã để dành số tiền này từ lâu, nhờ em giữ hộ. Họ nghĩ, nếu ghi tên chị trong di chúc, chị sẽ không bao giờ rời đi. Họ chỉ mong chị được tự do.
Tha lỗi cho ba mẹ. Và cho em.”
Tôi cầm tờ séc, nước mắt không ngừng rơi. Hóa ra, họ vẫn nghĩ cho tôi – chỉ là theo cách rất… sai.
Một hôm, trong buổi họp lớp cũ, tôi gặp lại Khánh – bạn học cấp ba. Anh làm kỹ sư cầu đường, ly hôn đã lâu, sống một mình. Anh nhìn tôi:
“Mai, em vẫn sống như trước kia à?”
Tôi cười: “Có lẽ em chưa từng sống thật cho mình.”
Chúng tôi bắt đầu đi uống cà phê, đi chợ, nấu ăn cùng nhau. Ban đầu tôi sợ. Tôi quen với bóng tối, với sự yên lặng của một căn nhà chỉ có tiếng quạt trần kẽo kẹt. Nhưng Khánh nhẹ nhàng. Anh không hối thúc.
Một ngày, anh hỏi tôi:
“Mai có muốn đi Đà Lạt không? Anh muốn em biết mình cũng xứng đáng được hạnh phúc.”
Tôi lặng người. Rồi gật đầu.
Tôi không biết mình có gọi đó là “yêu” hay không. Chỉ biết rằng, tôi đã thôi không còn thức dậy giữa đêm với giấc mơ về những câu nói chưa kịp nói với ba mẹ chồng. Tôi đã tha thứ. Dù muộn.
Mỗi người sống một kiếp. Có người chọn yêu lần nữa, có người chọn ở lại với ký ức. Tôi từng ở lại quá lâu. Nhưng đến cuối cùng, tôi đã bước ra. Không phải để quên, mà để sống tiếp.
Tôi chưa từng nghĩ mình sẽ đặt chân đến Đà Lạt ở tuổi gần 50.
Nhưng sáng hôm đó, tôi đứng giữa đồi thông lộng gió, khoác chiếc áo len màu mận chín Khánh đưa, hai tay ấm trong tách cà phê sữa nóng. Gió lùa qua tóc, dịu dàng như bàn tay ai vuốt ve một tuổi xuân đã lặng lẽ trôi qua mà chưa một lần được nâng niu đúng nghĩa.
Khánh không hỏi tôi có đồng ý “bước thêm bước nữa” hay không. Anh chỉ hỏi:
— Em có mệt không?
— Không, lần đầu em thấy mình… không muốn quay về.
Tôi đáp, mắt vẫn nhìn ra xa. Trong ánh sáng lờ mờ của sương sớm, tôi thấy một phần nào đó trong mình vừa trút bỏ được thứ gì nặng nề – có lẽ là một lời thề cũ, hoặc có lẽ, chỉ là nỗi buồn mình tự cột vào tim.
Chuyến đi đó không dài. Nhưng vừa đủ để tôi nhận ra: mình không còn cần sống chỉ vì những lời hứa xưa. Không ai có thể lấy lại hai mươi năm tôi đã mất. Nhưng tôi có thể sống trọn cho phần đời còn lại – và tôi vẫn còn thời gian.
Tôi trở về Huế, căn nhà nhỏ của mẹ để lại, giờ đây là mái ấm đúng nghĩa. Không còn là nơi chờ đợi hay níu kéo gì. Tôi trồng thêm một vườn hoa nhỏ trước hiên. Lũ học sinh vẫn hay ghé thăm, rôm rả kể chuyện học hành, yêu đương vụng dại.
Một hôm em chồng đến. Cô ấy mang theo con gái – nay đã lớn, đang học năm ba đại học. Gặp tôi, nó ríu rít:
— Má hai! Má hai trẻ ghê! Má hai có người yêu chưa?
Tôi cười, vuốt tóc nó:
— Má hai giờ sống được với chính mình là vui rồi.
Em chồng nhìn tôi, mắt ngấn nước:
— Em xin lỗi. Ngày đó em cũng trách ba mẹ, nhưng họ nhất quyết làm vậy. Giờ em hiểu. Họ sợ chị sẽ không bao giờ bước đi nếu còn níu lấy cái nhà đó.
Tôi gật nhẹ. Không trách ai. Chỉ là, có những điều nếu nói ra sớm hơn… thì người ta đã không phải sống mòn trong lặng lẽ.
Cuối năm, Khánh đến Huế. Anh đứng ở sân ga, tay ôm một bó hoa dã quỳ.
— Gửi cho người phụ nữ kiên cường nhất anh từng biết.
— Anh biết em không thích người lãng mạn mà.
— Nhưng em xứng đáng được lãng mạn, dù chỉ một lần.
Tôi mỉm cười, đón bó hoa. Một phần trong tôi vẫn ngập ngừng. Nhưng một phần khác – phần đã từng hy sinh, từng chịu đựng, từng âm thầm đau khổ – đã đủ mạnh để tha thứ cho quá khứ.
Xuân năm ấy, tôi quyết định cùng Khánh đi một chuyến xe xuyên Việt – từ Huế vào Nam. Không vội vã, không cam kết điều gì. Chỉ là hai người trưởng thành, từng trải, từng mất mát, chọn đồng hành cùng nhau một đoạn đường.
Buổi sáng nọ ở Đà Lạt, tôi thức dậy khi nắng còn nhè nhẹ qua rèm. Bên cạnh tôi, Khánh vẫn còn ngủ, nét mặt yên bình. Tôi rời giường, mở cửa ra ban công.
Gió lạnh mơn man, tôi nhắm mắt lại.
Lần đầu tiên sau hơn hai mươi năm, tôi thấy lòng mình thật sự thảnh thơi.