Gia đình đang sử dụng Accent ATH 2022 mua mới, hiện muốn chuyển qua dòng xe đa dụng 5+2. (Thái Nguyên)
Hiện, tôi lược qua chỉ còn hai xe trên là tạm ổn so với nhu cầu sử dụng về khung gầm động cơ và vận hành. Sau hơn hai năm sử dụng và chạy thử qua cơ số các dòng xe, thì tôi vẫn chú trọng đến cốt yếu của một chiếc xe là sự phù hợp với nhu cầu sử dụng và chi phí vận hành, sau đó mới đến trải nghiệm.
Tôi vẫn đang lăn tăn về chi phí vận hành, mong nhận được ý kiến của độc giả. Xin cảm ơn.
Honda BR-V BR-V vừa chính thức trình làng với trang bị và giá bán cạnh tranh trong phân khúc MPV. Dự kiến mẫu xe tân binh sẽ tạo ra một so kè hấp dẫn trong phân khúc MPV phổ thông tại thị trường Việt Nam với những cái tên quen thuộc hiện nay, đặc biệt là mẫu xe bán chạy nhất Mitsubishi Xpander.
Honda BR-V là đối thủ mới của Xpander trong phân khúc xe đa dụng cỡ nhỏ. Ảnh: Lâm Anh
Thiết kế và trang bị nội ngoại thất
Bên cạnh đó, về trang bị ngoại thất, bản cao cấp của Xpander có ngoại hình sang trọng hơn nhờ các chi tiết mạ chrome, trong khi Honda BR-V G nhỉnh hơn ở tính năng đèn pha tự động. Ngoài ra, Xpander còn có thêm đèn sương mù. BR-V được trang bị bộ lốp có kích thước là 215/55R17 lớn hơn đối thủ Xpander (205/55R17).
Bước vào khoang nội thất, Xpander bản AT Premium được đánh giá cao hơn BR-V G với chất liệu bọc ghế là da, còn trên BR-V là ghế nỉ, cùng với tựa tay ghế sau. Bên cạnh đó, mẫu xe đến từ Mitsubishi còn có màn hình trung tâm lớn hơn (9 inch) so với BR-V chỉ có kích thước 7 inch. Những lợi thế này cũng dễ hiểu khi AT Premium là bản cao cấp nhất của Xpander.
Thiết kế và trang bị tiện nghi trong khoang lái của Honda BR-V BR-V 2023. Ảnh: Honda
Thiết kế và trang bị khoang lái của Xpander. Ảnh: Mitsubishi
Khả năng vận hành và an toàn
Honda BR-V G cho thấy sự nhỉnh hơn Mitsubishi Xpander AT ở sức mạnh động cơ. Đây cũng thường là thế mạnh của những mẫu xe đến từ Honda. Cả 2 phiên bản của BR-V đều sử dụng động cơ hút khí tự nhiên dung tích 1.5L, sản sinh công suất cực đại 119 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Trong khi đó, Xpander sử dụng động cơ xăng dung tích 1.5L công nghệ hút khí tự nhiên, công suất cực đại 103 mã lực, momen xoắn cực đại 141 Nm và đi kèm hộp số tay 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Tất cả các phiên bản đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước tiêu chuẩn.
Về trang bị an toàn, mẫu MPV đến từ
Honda tỏ ra vượt trội với gói công nghệ Honda Sensing có các tính năng như phanh tự động giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn… Tính đến nay, đây đang là mẫu xe sở hữu trang bị an toàn vượt trội nhất phân khúc MPV. Trong khi đó, Xpander AT Premium chỉ hơn
BR-V G ở cảm biến va chạm phía sau.
Giá niêm yết
661 triệu
950 triệu
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng 1.5L i-VTEC
MIVEC 2.0 I4
Dung tích (cc)
1.498
1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
119/6.600
145/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
145/4.300
196/4200
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,4
7,2
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.490 x 1.780 x 1.685
4695x1810x1710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
2.670
Lốp, la-zăng
215/55R17
225/55R19
Khoảng sáng gầm (mm)
207
190
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
5,3
Trọng lượng bản thân (kg)
1.265
1.535
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.830
Thể tích khoang hành lý (lít)
427
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
63
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Treo sau
Giằng xoắn
Đa liên kết với thanh cân bằng
Phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Đĩa thông gió
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn sương mù
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Bảng đồng hồ tài xế
Analog-màn hình màu 4,2 inch
LCD 7inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Gập 50:50, 60/41
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Gập phẳng hoàn toàn cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Chỉnh cơ
Tự động hai vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Cảm ứng 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6 loa
6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Khởi động từ xa
Ghế lái chỉnh điện
Có 10 hướng
Sưởi ấm ghế lái
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong
xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
7inch, cảm ứng
Kết nối AUX
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Quản lý
xe qua app điện thoại
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Công nghệ an toàn
Số túi khí
4
7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Thông báo
xe phía trước khởi hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix